Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴补
Pinyin: tiē bǔ
Meanings: Bù đắp, hỗ trợ tài chính hoặc vật chất, To subsidize or provide financial/material support., ①在钱或物上给予帮助或动用积存以弥补不足。*②补助金;津贴。[例]物价贴补。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 占, 贝, 卜, 衤
Chinese meaning: ①在钱或物上给予帮助或动用积存以弥补不足。*②补助金;津贴。[例]物价贴补。
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh hỗ trợ hoặc bù đắp thiếu hụt.
Example: 政府给农民提供了一定的贴补。
Example pinyin: zhèng fǔ gěi nóng mín tí gōng le yí dìng de tiē bǔ 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã cung cấp một khoản hỗ trợ cho nông dân.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bù đắp, hỗ trợ tài chính hoặc vật chất
Nghĩa phụ
English
To subsidize or provide financial/material support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在钱或物上给予帮助或动用积存以弥补不足
补助金;津贴。物价贴补
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
