Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴板

Pinyin: tiē bǎn

Meanings: Tấm bảng được dán hoặc gắn lên bề mặt, A board that is pasted or attached onto a surface., ①用以组合成大梁或叠层梁的几块部件之一(如厚木板或铁板)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 贝, 反, 木

Chinese meaning: ①用以组合成大梁或叠层梁的几块部件之一(如厚木板或铁板)。

Grammar: Thuật ngữ thường dùng trong văn phòng hoặc trường học, chỉ bảng thông báo được dán trên tường.

Example: 这张贴板上写满了通知。

Example pinyin: zhè zhāng tiē bǎn shàng xiě mǎn le tōng zhī 。

Tiếng Việt: Tấm bảng này được dán đầy thông báo.

贴板
tiē bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm bảng được dán hoặc gắn lên bề mặt

A board that is pasted or attached onto a surface.

用以组合成大梁或叠层梁的几块部件之一(如厚木板或铁板)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴板 (tiē bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung