Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财经
Pinyin: cái jīng
Meanings: Tài chính và kinh tế, Finance and economy, ①财政与经济。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 才, 贝, 纟
Chinese meaning: ①财政与经济。
Grammar: Thuật ngữ chung nói về các vấn đề liên quan đến tài chính và kinh tế. Thường được sử dụng trong báo chí và truyền thông.
Example: 这是最新的财经新闻。
Example pinyin: zhè shì zuì xīn de cái jīng xīn wén 。
Tiếng Việt: Đây là tin tức tài chính - kinh tế mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài chính và kinh tế
Nghĩa phụ
English
Finance and economy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
财政与经济
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!