Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负情
Pinyin: fù qíng
Meanings: Phản bội tình cảm., To betray affection or love., 负违背,背弃。忘记别人对自己的恩德和好处,做出对不起别人的事。[出处]《新唐书·列女传·杨庆妻王氏》“今负恩背义,自为身谋,可若何?”[例]~,人弗戮,鬼斯戮之矣。——明·宋濂《燕书》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 贝, 𠂊, 忄, 青
Chinese meaning: 负违背,背弃。忘记别人对自己的恩德和好处,做出对不起别人的事。[出处]《新唐书·列女传·杨庆妻王氏》“今负恩背义,自为身谋,可若何?”[例]~,人弗戮,鬼斯戮之矣。——明·宋濂《燕书》。
Grammar: Được dùng khi miêu tả mối quan hệ tình cảm bị phá vỡ do một bên phản bội.
Example: 她觉得被他负情了。
Example pinyin: tā jué de bèi tā fù qíng le 。
Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy bị anh ta phản bội tình cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội tình cảm.
Nghĩa phụ
English
To betray affection or love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负违背,背弃。忘记别人对自己的恩德和好处,做出对不起别人的事。[出处]《新唐书·列女传·杨庆妻王氏》“今负恩背义,自为身谋,可若何?”[例]~,人弗戮,鬼斯戮之矣。——明·宋濂《燕书》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!