Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuàn

Meanings: Kiếm tiền, thu lợi., To earn money or make a profit., ①积货。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 兼, 貝

Chinese meaning: ①积货。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các câu về công việc hoặc kinh doanh.

Example: 他每天努力工作赚钱。

Example pinyin: tā měi tiān nǔ lì gōng zuò zhuàn qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày cố gắng làm việc để kiếm tiền.

zhuàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm tiền, thu lợi.

To earn money or make a profit.

积货

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...