Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负责人
Pinyin: fù zé rén
Meanings: Người phụ trách, người chịu trách nhiệm., Person in charge, responsible person.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 贝, 𠂊, 龶, 人
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ chỉ tổ chức hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 部门负责人 (người phụ trách bộ phận), 项目负责人 (người phụ trách dự án).
Example: 他是我们部门的负责人。
Example pinyin: tā shì wǒ men bù mén de fù zé rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người phụ trách bộ phận của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ trách, người chịu trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
Person in charge, responsible person.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế