Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dài

Meanings: Cho vay, cho mượn, To lend, to loan, ①均见“贷”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 代, 貝

Chinese meaning: ①均见“贷”。

Grammar: Động từ thông dụng, thường kết hợp với đối tượng nhận và vật phẩm cho vay.

Example: 銀行可以貸錢給你。

Example pinyin: yín xíng kě yǐ dài qián gěi nǐ 。

Tiếng Việt: Ngân hàng có thể cho bạn vay tiền.

dài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho vay, cho mượn

To lend, to loan

均见“贷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

貸 (dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung