Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 财迷
Pinyin: cái mí
Meanings: Người tham lam tiền bạc, Money-grubber, ①贪求迷恋钱财而吝啬的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 才, 贝, 米, 辶
Chinese meaning: ①贪求迷恋钱财而吝啬的人。
Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người quá chú trọng vào tiền bạc.
Example: 他是个财迷,只想着赚钱。
Example pinyin: tā shì gè cái mí , zhī xiǎng zhe zhuàn qián 。
Tiếng Việt: Anh ta là người tham tiền, chỉ nghĩ đến việc kiếm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tham lam tiền bạc
Nghĩa phụ
English
Money-grubber
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪求迷恋钱财而吝啬的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!