Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负担
Pinyin: fù dān
Meanings: Gánh nặng, trách nhiệm phải gánh vác; mang trên vai (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., Burden; responsibility to bear (both literal and figurative)., ①费用,开支。*②承受的责任。[例]家庭负担。[例]精神负担。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 贝, 𠂊, 扌, 旦
Chinese meaning: ①费用,开支。*②承受的责任。[例]家庭负担。[例]精神负担。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể dùng với nghĩa cụ thể (gánh vật nặng) hoặc trừu tượng (gánh trách nhiệm).
Example: 家庭的负担让他很辛苦。
Example pinyin: jiā tíng de fù dān ràng tā hěn xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Gánh nặng gia đình khiến anh ấy rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh nặng, trách nhiệm phải gánh vác; mang trên vai (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Burden; responsibility to bear (both literal and figurative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
费用,开支
承受的责任。家庭负担。精神负担
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!