Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賞
Pinyin: shǎng
Meanings: Khen thưởng, ban thưởng; tiền thưởng, To reward; prize or award., ①见“赏”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 貝
Chinese meaning: ①见“赏”。
Grammar: Có thể là động từ (khen thưởng) hoặc danh từ (tiền thưởng). Khi làm động từ, đối tượng khen thưởng thường đứng sau.
Example: 他因努力工作而得到老闆的賞。
Example pinyin: tā yīn nǔ lì gōng zuò ér dé dào lǎo bǎn de shǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy được ông chủ khen thưởng vì làm việc chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen thưởng, ban thưởng; tiền thưởng
Nghĩa phụ
English
To reward; prize or award.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“赏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!