Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賬
Pinyin: zhàng
Meanings: Sổ sách ghi chép tài chính hoặc khoản nợ, khoản phải trả., A financial record book or debt/amount owed., ①见“账”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 貝, 長
Chinese meaning: ①见“账”。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc kế toán. Có thể kết hợp với các từ khác như 賬單 (hóa đơn), 賬目 (mục sổ sách).
Example: 這筆賬需要核對清楚。
Example pinyin: zhè bǐ zhàng xū yào hé duì qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Khoản sổ sách này cần được kiểm tra rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sổ sách ghi chép tài chính hoặc khoản nợ, khoản phải trả.
Nghĩa phụ
English
A financial record book or debt/amount owed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“账”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!