Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 负气斗狠
Pinyin: fù qì dòu hěn
Meanings: Cố gắng ganh đua bằng tinh thần hiếu thắng., To compete fiercely with a competitive spirit., 负气赌气;斗狠发狠。恃其意气,发狠而为。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回“却怕是负气斗狠,逃了出来的。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 贝, 𠂊, 一, 乁, 𠂉, 斗, 犭, 艮
Chinese meaning: 负气赌气;斗狠发狠。恃其意气,发狠而为。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回“却怕是负气斗狠,逃了出来的。”
Grammar: Được dùng với ý nghĩa cạnh tranh quyết liệt với đối thủ.
Example: 他总是负气斗狠,想赢过别人。
Example pinyin: tā zǒng shì fù qì dòu hěn , xiǎng yíng guò bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng ganh đua để vượt qua người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng ganh đua bằng tinh thần hiếu thắng.
Nghĩa phụ
English
To compete fiercely with a competitive spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负气赌气;斗狠发狠。恃其意气,发狠而为。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十一回“却怕是负气斗狠,逃了出来的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế