Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 賠
Pinyin: péi
Meanings: Bồi thường, trả tiền (khi gây ra thiệt hại), To compensate or pay for damages., ①富。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 咅, 貝
Chinese meaning: ①富。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với số tiền hoặc sự bồi thường cụ thể. Đối tượng nhận bồi thường đứng sau động từ.
Example: 他賠了對方一百元。
Example pinyin: tā péi le duì fāng yì bǎi yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bồi thường cho đối phương 100 nhân dân tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bồi thường, trả tiền (khi gây ra thiệt hại)
Nghĩa phụ
English
To compensate or pay for damages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
富
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!