Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水秀
Pinyin: shuǐ xiù
Meanings: Đẹp đẽ, thanh tú như dòng nước trong trẻo., Beautiful and elegant like clear flowing water., ①指外貌清秀、长得灵气。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 乃, 禾
Chinese meaning: ①指外貌清秀、长得灵气。
Grammar: Từ ghép mô tả vẻ đẹp mềm mại, tinh khiết.
Example: 她长得水秀动人。
Example pinyin: tā cháng dé shuǐ xiù dòng rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông đẹp đẽ và duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp đẽ, thanh tú như dòng nước trong trẻo.
Nghĩa phụ
English
Beautiful and elegant like clear flowing water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指外貌清秀、长得灵气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!