Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水荡

Pinyin: shuǐ dàng

Meanings: Ao, hồ nhỏ hoặc vùng nước tù đọng., Small pond or stagnant water area., ①水不深的湖。*②低洼积水处。[例]路边上有不少水荡。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 汤, 艹

Chinese meaning: ①水不深的湖。*②低洼积水处。[例]路边上有不少水荡。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên hoặc đời sống nông thôn.

Example: 村子里有一个清澈的水荡。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu yí gè qīng chè de shuǐ dàng 。

Tiếng Việt: Trong làng có một ao nước trong vắt.

水荡
shuǐ dàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ao, hồ nhỏ hoặc vùng nước tù đọng.

Small pond or stagnant water area.

水不深的湖

低洼积水处。路边上有不少水荡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水荡 (shuǐ dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung