Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水系

Pinyin: shuǐ xì

Meanings: Hệ thống sông ngòi, gồm nhiều con sông liên kết với nhau., River system, consisting of multiple interconnected rivers., ①河流的干流和支流的总体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 糸

Chinese meaning: ①河流的干流和支流的总体。

Grammar: Danh từ chỉ địa lý tự nhiên, thường xuất hiện trong các tài liệu về địa lý hoặc môi trường.

Example: 长江是中国最大的水系之一。

Example pinyin: cháng jiāng shì zhōng guó zuì dà de shuǐ xì zhī yī 。

Tiếng Việt: Dòng Dương Tử là một trong những hệ thống sông lớn nhất Trung Quốc.

水系
shuǐ xì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống sông ngòi, gồm nhiều con sông liên kết với nhau.

River system, consisting of multiple interconnected rivers.

河流的干流和支流的总体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水系 (shuǐ xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung