Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水帘
Pinyin: shuǐ lián
Meanings: Màn nước, thường chỉ dòng nước chảy xuống như rèm từ trên cao., Water curtain, usually referring to a flowing sheet of water falling from above., ①下垂如帘的流水,指瀑布、密集的房檐流水等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 巾, 穴
Chinese meaning: ①下垂如帘的流水,指瀑布、密集的房檐流水等。
Grammar: Danh từ miêu tả hình ảnh cụ thể trong tự nhiên, thường xuất hiện trong văn thơ miêu tả phong cảnh.
Example: 瀑布像一道美丽的水帘。
Example pinyin: pù bù xiàng yí dào měi lì de shuǐ lián 。
Tiếng Việt: Thác nước giống như một màn nước tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn nước, thường chỉ dòng nước chảy xuống như rèm từ trên cao.
Nghĩa phụ
English
Water curtain, usually referring to a flowing sheet of water falling from above.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下垂如帘的流水,指瀑布、密集的房檐流水等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!