Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水师
Pinyin: shuǐ shī
Meanings: Hải quân, lực lượng quân đội hoạt động trên biển hoặc sông hồ., Navy, military force operating on seas, rivers, or lakes., ①水军。[例]可克日于玄武湖大阅水师,并巡江右,讲武校猎。——《宋书·武帝纪》。*②船工;渔夫。[例]而渔工水师虽知而不能言。——宋·苏轼《石钟山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 丨, 帀
Chinese meaning: ①水军。[例]可克日于玄武湖大阅水师,并巡江右,讲武校猎。——《宋书·武帝纪》。*②船工;渔夫。[例]而渔工水师虽知而不能言。——宋·苏轼《石钟山记》。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức quân sự, thường dùng trong lịch sử hoặc chính trị.
Example: 清朝时期的水师曾经非常强大。
Example pinyin: qīng cháo shí qī de shuǐ shī céng jīng fēi cháng qiáng dà 。
Tiếng Việt: Hải quân thời nhà Thanh từng rất mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hải quân, lực lượng quân đội hoạt động trên biển hoặc sông hồ.
Nghĩa phụ
English
Navy, military force operating on seas, rivers, or lakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水军。可克日于玄武湖大阅水师,并巡江右,讲武校猎。——《宋书·武帝纪》
船工;渔夫。而渔工水师虽知而不能言。——宋·苏轼《石钟山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!