Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水货
Pinyin: shuǐ huò
Meanings: Hàng nhập lậu, hàng không chính ngạch; còn có thể ám chỉ hàng kém chất lượng., Smuggled goods, unofficial imports; can also refer to low-quality products., ①原指水路运输的走私货,现也泛指对外贸易中通过非正常途径和不正当手段销售的货物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 化, 贝
Chinese meaning: ①原指水路运输的走私货,现也泛指对外贸易中通过非正常途径和不正当手段销售的货物。
Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi mô tả sản phẩm. Có thể sử dụng trong cả thương mại lẫn đời sống.
Example: 这些电子产品是水货,质量不好。
Example pinyin: zhè xiē diàn zǐ chǎn pǐn shì shuǐ huò , zhì liàng bù hǎo 。
Tiếng Việt: Những sản phẩm điện tử này là hàng nhập lậu, chất lượng không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng nhập lậu, hàng không chính ngạch; còn có thể ám chỉ hàng kém chất lượng.
Nghĩa phụ
English
Smuggled goods, unofficial imports; can also refer to low-quality products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指水路运输的走私货,现也泛指对外贸易中通过非正常途径和不正当手段销售的货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!