Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求教

Pinyin: qiú jiào

Meanings: Xin chỉ giáo, hỏi ý kiến của người khác để học hỏi thêm., To seek advice or guidance from someone to learn more., ①向别人请教。[例]虚心求教。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丶, 氺, 孝, 攵

Chinese meaning: ①向别人请教。[例]虚心求教。

Grammar: Động từ này thường đi kèm với đối tượng là người mà bạn muốn hỏi. Ví dụ: 向专家求教 (xin lời khuyên từ chuyên gia).

Example: 我有问题想向老师求教。

Example pinyin: wǒ yǒu wèn tí xiǎng xiàng lǎo shī qiú jiào 。

Tiếng Việt: Tôi có vấn đề muốn tham khảo ý kiến thầy cô.

求教
qiú jiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin chỉ giáo, hỏi ý kiến của người khác để học hỏi thêm.

To seek advice or guidance from someone to learn more.

向别人请教。虚心求教

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求教 (qiú jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung