Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水渠
Pinyin: shuǐ qú
Meanings: Kênh nước, mương dẫn nước, Irrigation canal, water channel, ①人工挖掘的渠道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 木, 洰
Chinese meaning: ①人工挖掘的渠道。
Grammar: Danh từ chỉ công trình thủy lợi dùng để dẫn nước. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农民们正在清理水渠以便灌溉田地。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài qīng lǐ shuǐ qú yǐ biàn guàn gài tián dì 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang dọn sạch kênh nước để tưới tiêu cho cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kênh nước, mương dẫn nước
Nghĩa phụ
English
Irrigation canal, water channel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人工挖掘的渠道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!