Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水涨船高
Pinyin: shuǐ zhǎng chuán gāo
Meanings: Nước lên thuyền lên (ý chỉ sự phát triển tương ứng, phụ thuộc vào hoàn cảnh), As the water rises, the boat rises too (indicating corresponding growth or dependency on circumstances), 水位升高,船身也随之浮起。比喻事物随着它所凭借的基础的提高而增长提高。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“水长船高,泥多佛大。”[例]几回事情一来,他晓得人家有仰仗他的地方,顿时~,架子亦就慢慢的大了起来。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十九回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 张, 氵, 口, 舟, 亠, 冋
Chinese meaning: 水位升高,船身也随之浮起。比喻事物随着它所凭借的基础的提高而增长提高。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“水长船高,泥多佛大。”[例]几回事情一来,他晓得人家有仰仗他的地方,顿时~,架子亦就慢慢的大了起来。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十九回。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để miêu tả mối quan hệ nhân quả hoặc sự tiến bộ dựa trên điều kiện bên ngoài.
Example: 随着经济的发展,人们的生活水平也水涨船高。
Example pinyin: suí zhe jīng jì de fā zhǎn , rén men de shēng huó shuǐ píng yě shuǐ zhǎng chuán gāo 。
Tiếng Việt: Khi nền kinh tế phát triển, mức sống của người dân cũng tăng lên theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước lên thuyền lên (ý chỉ sự phát triển tương ứng, phụ thuộc vào hoàn cảnh)
Nghĩa phụ
English
As the water rises, the boat rises too (indicating corresponding growth or dependency on circumstances)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水位升高,船身也随之浮起。比喻事物随着它所凭借的基础的提高而增长提高。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“水长船高,泥多佛大。”[例]几回事情一来,他晓得人家有仰仗他的地方,顿时~,架子亦就慢慢的大了起来。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế