Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无间

Pinyin: wú jiàn

Meanings: Không có khoảng cách, liền mạch., Without gaps, continuous., ①中间没有间隙。[例]亲密无间。*②不间断。[例]气象观测,日夜无间。*③不分别。[例]无间是非。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 尢, 日, 门

Chinese meaning: ①中间没有间隙。[例]亲密无间。*②不间断。[例]气象观测,日夜无间。*③不分别。[例]无间是非。

Grammar: Được sử dụng để miêu tả sự gắn bó hoặc trạng thái không gián đoạn.

Example: 他们之间的友谊无间。

Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì wú jiàn 。

Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ khăng khít.

无间
wú jiàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có khoảng cách, liền mạch.

Without gaps, continuous.

中间没有间隙。亲密无间

不间断。气象观测,日夜无间

不分别。无间是非

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无间 (wú jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung