Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日复一日

Pinyin: rì fù yī rì

Meanings: Ngày này qua ngày khác (mô tả sự lặp lại đơn điệu), Day after day (describing monotonous repetition)., 复再,又。过了一天又一天。比喻日子久,时间长。也形容光阴白白地过去。[出处]《后汉书·光武帝纪》“天下重器,常恐不任,日复一日,安敢远期十岁乎?”[例]年复一年,~,生涯几何,宁堪此弃掷哉?——清·无名氏《杜诗言志》卷一。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 夂, 𠂉, 一

Chinese meaning: 复再,又。过了一天又一天。比喻日子久,时间长。也形容光阴白白地过去。[出处]《后汉书·光武帝纪》“天下重器,常恐不任,日复一日,安敢远期十岁乎?”[例]年复一年,~,生涯几何,宁堪此弃掷哉?——清·无名氏《杜诗言志》卷一。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả sự nhàm chán hoặc đơn điệu.

Example: 生活日复一日,毫无变化。

Example pinyin: shēng huó rì fù yí rì , háo wú biàn huà 。

Tiếng Việt: Cuộc sống ngày này qua ngày khác, chẳng có gì thay đổi.

日复一日
rì fù yī rì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày này qua ngày khác (mô tả sự lặp lại đơn điệu)

Day after day (describing monotonous repetition).

复再,又。过了一天又一天。比喻日子久,时间长。也形容光阴白白地过去。[出处]《后汉书·光武帝纪》“天下重器,常恐不任,日复一日,安敢远期十岁乎?”[例]年复一年,~,生涯几何,宁堪此弃掷哉?——清·无名氏《杜诗言志》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日复一日 (rì fù yī rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung