Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日丽风和

Pinyin: rì lì fēng hé

Meanings: Trời nắng đẹp, gió nhẹ nhàng, miêu tả thời tiết tốt., Bright sunshine and gentle breeze; describes pleasant weather., 和风习习,阳光灿烂。形容晴朗暖和的天气。[出处]元·李爱山《集贤宾·春日伤别》“那时节和风丽日满东园,花共柳红娇绿软。”[例]这日正是清明佳节,~。——清·曾朴《孽海花》第七回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 一, 丶, 冂, 㐅, 几, 口, 禾

Chinese meaning: 和风习习,阳光灿烂。形容晴朗暖和的天气。[出处]元·李爱山《集贤宾·春日伤别》“那时节和风丽日满东园,花共柳红娇绿软。”[例]这日正是清明佳节,~。——清·曾朴《孽海花》第七回。

Grammar: Thành ngữ mô tả thiên nhiên, thường được dùng trong văn chương hoặc thơ ca.

Example: 今天日丽风和,非常适合外出游玩。

Example pinyin: jīn tiān rì lì fēng hé , fēi cháng shì hé wài chū yóu wán 。

Tiếng Việt: Hôm nay trời nắng đẹp, gió nhẹ, rất thích hợp để ra ngoài vui chơi.

日丽风和
rì lì fēng hé
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời nắng đẹp, gió nhẹ nhàng, miêu tả thời tiết tốt.

Bright sunshine and gentle breeze; describes pleasant weather.

和风习习,阳光灿烂。形容晴朗暖和的天气。[出处]元·李爱山《集贤宾·春日伤别》“那时节和风丽日满东园,花共柳红娇绿软。”[例]这日正是清明佳节,~。——清·曾朴《孽海花》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日丽风和 (rì lì fēng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung