Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日夜警戒
Pinyin: rì yè jǐng jiè
Meanings: Luôn luôn cảnh giác cả ngày lẫn đêm., Remaining vigilant both day and night., ①白天黑夜不断警戒或监视。[例]有一帮人在日夜警戒着易洛魁人(北美印第安人)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 日, 丶, 亠, 亻, 夂, 敬, 言, 廾, 戈
Chinese meaning: ①白天黑夜不断警戒或监视。[例]有一帮人在日夜警戒着易洛魁人(北美印第安人)。
Grammar: Động từ ghép, thường mô tả trạng thái cảnh giác liên tục không ngừng nghỉ.
Example: 士兵们日夜警戒,保护边境安全。
Example pinyin: shì bīng men rì yè jǐng jiè , bǎo hù biān jìng ān quán 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ luôn cảnh giác ngày đêm để bảo vệ an toàn biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn luôn cảnh giác cả ngày lẫn đêm.
Nghĩa phụ
English
Remaining vigilant both day and night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白天黑夜不断警戒或监视。有一帮人在日夜警戒着易洛魁人(北美印第安人)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế