Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日前
Pinyin: rì qián
Meanings: Trước đây, cách đây vài ngày, A few days ago, previously, ①过去几天;前几天。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 日, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①过去几天;前几天。
Grammar: Thường đứng đầu câu, làm bổ ngữ chỉ thời gian.
Example: 他日前来过这里。
Example pinyin: tā rì qián lái guò zhè lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đến đây cách đây vài ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước đây, cách đây vài ngày
Nghĩa phụ
English
A few days ago, previously
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去几天;前几天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!