Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日托

Pinyin: rì tuō

Meanings: Dịch vụ giữ trẻ ban ngày, Daycare service, ①白昼托儿服务。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 日, 乇, 扌

Chinese meaning: ①白昼托儿服务。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc trẻ em.

Example: 这家幼儿园提供日托服务。

Example pinyin: zhè jiā yòu ér yuán tí gōng rì tuō fú wù 。

Tiếng Việt: Trường mẫu giáo này cung cấp dịch vụ giữ trẻ ban ngày.

日托
rì tuō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dịch vụ giữ trẻ ban ngày

Daycare service

白昼托儿服务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日托 (rì tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung