Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无闻

Pinyin: wú wén

Meanings: Không được biết đến; không nổi tiếng., Unknown; not famous., ①没有名声;没有成名。[例]默默无闻。*②指耳聋。[例]耳无闻,目无见。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 尢, 耳, 门

Chinese meaning: ①没有名声;没有成名。[例]默默无闻。*②指耳聋。[例]耳无闻,目无见。

Grammar: Được sử dụng như một trạng thái (không danh vọng hoặc sự công nhận).

Example: 他隐居山林,无闻于世。

Example pinyin: tā yǐn jū shān lín , wú wén yú shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy sống ẩn dật trong núi rừng, không ai biết đến.

无闻
wú wén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không được biết đến; không nổi tiếng.

Unknown; not famous.

没有名声;没有成名。默默无闻

指耳聋。耳无闻,目无见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无闻 (wú wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung