Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无须

Pinyin: wú xū

Meanings: Không cần, không phải., Not necessary; need not., ①不必;用不着。[例]我全知道了,你无须说了。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 尢, 彡, 页

Chinese meaning: ①不必;用不着。[例]我全知道了,你无须说了。

Grammar: Dùng để phủ định yêu cầu hoặc sự cần thiết của hành động.

Example: 这件事无须担心。

Example pinyin: zhè jiàn shì wú xū dān xīn 。

Tiếng Việt: Việc này không cần phải lo lắng.

无须
wú xū
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần, không phải.

Not necessary; need not.

不必;用不着。我全知道了,你无须说了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...