Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日影

Pinyin: rì yǐng

Meanings: Bóng của mặt trời, bóng nắng., The shadow cast by the sun or sunlight., ①日光照射物体所成的阴影。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 彡, 景

Chinese meaning: ①日光照射物体所成的阴影。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên liên quan đến ánh sáng mặt trời.

Example: 树下的日影随着太阳移动而变化。

Example pinyin: shù xià de rì yǐng suí zhe tài yáng yí dòng ér biàn huà 。

Tiếng Việt: Bóng nắng dưới gốc cây thay đổi theo sự di chuyển của mặt trời.

日影
rì yǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng của mặt trời, bóng nắng.

The shadow cast by the sun or sunlight.

日光照射物体所成的阴影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日影 (rì yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung