Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 既往

Pinyin: jì wǎng

Meanings: Quá khứ, đã qua., The past; bygone., 犹言颠颠倒倒。指精神错乱。无,语助词,无义。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 旡, 主, 彳

Chinese meaning: 犹言颠颠倒倒。指精神错乱。无,语助词,无义。

Grammar: Đôi khi được dùng trong thành ngữ hoặc cụm từ cố định.

Example: 既往不咎。

Example pinyin: jì wǎng bú jiù 。

Tiếng Việt: Quá khứ không trách cứ nữa.

既往
jì wǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá khứ, đã qua.

The past; bygone.

犹言颠颠倒倒。指精神错乱。无,语助词,无义。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

既往 (jì wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung