Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日夕
Pinyin: rì xī
Meanings: Ban ngày và ban đêm (toàn bộ thời gian trong ngày), Day and night (the entire time within a day)., ①日夜。[例]日夕策马,侯权者之门。——明·宗臣《报刘一丈书》。*②近黄昏时;傍晚。[例]山气日夕佳。——晋·陶渊明《饮酒》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 日, 丶, 𠂊
Chinese meaning: ①日夜。[例]日夕策马,侯权者之门。——明·宗臣《报刘一丈书》。*②近黄昏时;傍晚。[例]山气日夕佳。——晋·陶渊明《饮酒》。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian liên tục.
Example: 他日夕都在工作。
Example pinyin: tā rì xī dōu zài gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc cả ngày lẫn đêm.

📷 Cầu lông Nhật Bản (Hanetsuki)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban ngày và ban đêm (toàn bộ thời gian trong ngày)
Nghĩa phụ
English
Day and night (the entire time within a day).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日夜。日夕策马,侯权者之门。——明·宗臣《报刘一丈书》
近黄昏时;傍晚。山气日夕佳。——晋·陶渊明《饮酒》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
