Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日斑
Pinyin: rì bān
Meanings: Vết nám trên mặt trời (tàn nhang do nắng), Sunspots or freckles caused by the sun, ①即太阳黑子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 文, 王
Chinese meaning: ①即太阳黑子。
Grammar: Là danh từ ghép, mô tả tình trạng da bị ảnh hưởng bởi ánh nắng mặt trời.
Example: 她的脸上有一些日斑。
Example pinyin: tā de liǎn shàng yǒu yì xiē rì bān 。
Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có một vài vết nám do nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết nám trên mặt trời (tàn nhang do nắng)
Nghĩa phụ
English
Sunspots or freckles caused by the sun
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即太阳黑子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!