Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无际

Pinyin: wú jì

Meanings: Vô biên, vô tận., Boundless; endless., ①无边。[例]无边无际的大草原。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 尢, 示, 阝

Chinese meaning: ①无边。[例]无边无际的大草原。

Grammar: Dùng để mô tả những thứ rộng lớn, không giới hạn.

Example: 大海无际,一眼望不到边。

Example pinyin: dà hǎi wú jì , yì yǎn wàng bú dào biān 。

Tiếng Việt: Biển cả vô biên, không nhìn thấy bờ.

无际
wú jì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô biên, vô tận.

Boundless; endless.

无边。无边无际的大草原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无际 (wú jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung