Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无缘无故
Pinyin: wú yuán wú gù
Meanings: Không có lý do cụ thể, vô cớ., For no reason at all; without any cause., ①通称“电台”。由天线、无线电发射机和接收机等组成,能发射和接收无线电信号的装置。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 尢, 彖, 纟, 古, 攵
Chinese meaning: ①通称“电台”。由天线、无线电发射机和接收机等组成,能发射和接收无线电信号的装置。
Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc không rõ nguyên nhân.
Example: 她无缘无故哭了。
Example pinyin: tā wú yuán wú gù kū le 。
Tiếng Việt: Cô ấy khóc vô cớ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có lý do cụ thể, vô cớ.
Nghĩa phụ
English
For no reason at all; without any cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通称“电台”。由天线、无线电发射机和接收机等组成,能发射和接收无线电信号的装置
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế