Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日射
Pinyin: rì shè
Meanings: Bức xạ mặt trời, tia nắng chiếu xuống., Solar radiation or sunlight shining down., ①太阳光的照射。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 日, 寸, 身
Chinese meaning: ①太阳光的照射。
Grammar: Dùng như danh từ để chỉ hiện tượng thiên nhiên về ánh sáng mặt trời.
Example: 强烈的日射让皮肤感到灼热。
Example pinyin: qiáng liè de rì shè ràng pí fū gǎn dào zhuó rè 。
Tiếng Việt: Bức xạ mặt trời mạnh làm da cảm thấy nóng rát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức xạ mặt trời, tia nắng chiếu xuống.
Nghĩa phụ
English
Solar radiation or sunlight shining down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳光的照射
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!