Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 既定

Pinyin: jì dìng

Meanings: Đã được quyết định trước., Predetermined; prearranged., 失色,面无人色。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 旡, 宀, 𤴓

Chinese meaning: 失色,面无人色。

Grammar: Thường kết hợp với danh từ phía sau (ví dụ: 既定目标 - mục tiêu đã định).

Example: 按照既定计划行事。

Example pinyin: àn zhào jì dìng jì huà xíng shì 。

Tiếng Việt: Tiến hành theo kế hoạch đã định trước.

既定
jì dìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã được quyết định trước.

Predetermined; prearranged.

失色,面无人色。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

既定 (jì dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung