Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无非
Pinyin: wú fēi
Meanings: Không gì ngoài, chỉ là, chẳng qua là., Nothing but; simply; merely., ①不外;没别的。[例]他无非就有三板斧功夫。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 尢, 非
Chinese meaning: ①不外;没别的。[例]他无非就有三板斧功夫。
Grammar: Thường đặt ở đầu câu để nhấn mạnh ý đơn giản hóa vấn đề.
Example: 这无非是个误会。
Example pinyin: zhè wú fēi shì gè wù huì 。
Tiếng Việt: Đây chẳng qua chỉ là một sự hiểu lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì ngoài, chỉ là, chẳng qua là.
Nghĩa phụ
English
Nothing but; simply; merely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不外;没别的。他无非就有三板斧功夫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!