Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如饥似渴
Pinyin: rú jī sì kě
Meanings: Giống như đói khát, ám chỉ khao khát mãnh liệt hoặc ham muốn học tập, khám phá., Like hunger and thirst; refers to a strong desire for learning or exploration., 形容要求很迫切,好象饿了急着要吃饭,渴了急着要喝水一样。[出处]三国魏·曹植《责躬》“计迟奉圣颜,如渴如饥。”[例]我~地把那二十几页的长文,一口气读下去。——郭沫若《革命春秋·学生时代》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 口, 女, 几, 饣, 亻, 以, 曷, 氵
Chinese meaning: 形容要求很迫切,好象饿了急着要吃饭,渴了急着要喝水一样。[出处]三国魏·曹植《责躬》“计迟奉圣颜,如渴如饥。”[例]我~地把那二十几页的长文,一口气读下去。——郭沫若《革命春秋·学生时代》。
Grammar: Thường mang sắc thái tích cực, dùng để ca ngợi sự ham học hỏi hoặc đam mê.
Example: 他对知识的追求如饥似渴。
Example pinyin: tā duì zhī shi de zhuī qiú rú jī sì kě 。
Tiếng Việt: Sự theo đuổi tri thức của anh ấy giống như đang đói khát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như đói khát, ám chỉ khao khát mãnh liệt hoặc ham muốn học tập, khám phá.
Nghĩa phụ
English
Like hunger and thirst; refers to a strong desire for learning or exploration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容要求很迫切,好象饿了急着要吃饭,渴了急着要喝水一样。[出处]三国魏·曹植《责躬》“计迟奉圣颜,如渴如饥。”[例]我~地把那二十几页的长文,一口气读下去。——郭沫若《革命春秋·学生时代》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế