Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如旧

Pinyin: rú jiù

Meanings: Như cũ, vẫn như trước, As before, unchanged, ①如故;跟原来一样。[例]小桥,荷花,……一切如旧。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 女, 丨, 日

Chinese meaning: ①如故;跟原来一样。[例]小桥,荷花,……一切如旧。

Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho sự không thay đổi về trạng thái.

Example: 他们的友谊如旧。

Example pinyin: tā men de yǒu yì rú jiù 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ vẫn như cũ.

如旧
rú jiù
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như cũ, vẫn như trước

As before, unchanged

如故;跟原来一样。小桥,荷花,……一切如旧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如旧 (rú jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung