Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如许
Pinyin: rú xǔ
Meanings: Như vậy, như thế, chỉ mức độ hoặc trạng thái nào đó., Like this/that; referring to a certain degree or state., ①多么,这么。[例]花儿美如许。*②如此多,那样多。[例]这狗官竟贪污了如许资财。[例]行路如许难,谁能不华发。——宋·范成大《盘龙驿》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 女, 午, 讠
Chinese meaning: ①多么,这么。[例]花儿美如许。*②如此多,那样多。[例]这狗官竟贪污了如许资财。[例]行路如许难,谁能不华发。——宋·范成大《盘龙驿》。
Grammar: Từ này linh hoạt, có thể dùng trong câu hỏi, cảm thán hoặc miêu tả thông thường. Thường đứng sau danh từ hoặc động từ.
Example: 她竟有如许才华!
Example pinyin: tā jìng yǒu rú xǔ cái huá !
Tiếng Việt: Cô ấy thật sự có tài năng như vậy!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như vậy, như thế, chỉ mức độ hoặc trạng thái nào đó.
Nghĩa phụ
English
Like this/that; referring to a certain degree or state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多么,这么。花儿美如许
如此多,那样多。这狗官竟贪污了如许资财。行路如许难,谁能不华发。——宋·范成大《盘龙驿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!