Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好汉

Pinyin: hǎo hàn

Meanings: Người đàn ông can đảm, anh hùng., Brave man; hero., ①勇敢坚强的男子。[例]好汉做事好汉当。*②英雄。[例]好汉罗宾汉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 女, 子, 又, 氵

Chinese meaning: ①勇敢坚强的男子。[例]好汉做事好汉当。*②英雄。[例]好汉罗宾汉。

Grammar: Danh từ, thường dùng để ca tụng phẩm chất kiên cường của một người đàn ông.

Example: 他是个顶天立地的好汉。

Example pinyin: tā shì gè dǐng tiān lì dì de hǎo hàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông dũng cảm.

好汉
hǎo hàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông can đảm, anh hùng.

Brave man; hero.

勇敢坚强的男子。好汉做事好汉当

英雄。好汉罗宾汉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好汉 (hǎo hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung