Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如故
Pinyin: rú gù
Meanings: Như cũ, vẫn như xưa, As before, unchanged, ①同过去一样。[例]使击柝如故。——《资治通鉴·唐纪》。[例]室内摆设如故。*②如同老朋友。[例]你大哥是个爽快人,咱们既然一见如故,应该要借杯酒叙叙,又何必推辞呢。——清·吴沃尧《二十年目睹之怪现状》。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 女, 古, 攵
Chinese meaning: ①同过去一样。[例]使击柝如故。——《资治通鉴·唐纪》。[例]室内摆设如故。*②如同老朋友。[例]你大哥是个爽快人,咱们既然一见如故,应该要借杯酒叙叙,又何必推辞呢。——清·吴沃尧《二十年目睹之怪现状》。
Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho trạng thái không thay đổi.
Example: 多年不见,他还是如故。
Example pinyin: duō nián bú jiàn , tā hái shì rú gù 。
Tiếng Việt: Nhiều năm không gặp, anh ấy vẫn như cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như cũ, vẫn như xưa
Nghĩa phụ
English
As before, unchanged
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同过去一样。使击柝如故。——《资治通鉴·唐纪》。室内摆设如故
如同老朋友。你大哥是个爽快人,咱们既然一见如故,应该要借杯酒叙叙,又何必推辞呢。——清·吴沃尧《二十年目睹之怪现状》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!