Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好管闲事
Pinyin: hào guǎn xián shì
Meanings: Thích xen vào chuyện của người khác, tọc mạch., Nosy, meddling in other people's affairs., ①对别人的事表现出不应有的好奇的。[例]好管闲事的朋友。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 女, 子, 官, 竹, 木, 门, 事
Chinese meaning: ①对别人的事表现出不应有的好奇的。[例]好管闲事的朋友。
Grammar: Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi can thiệp quá mức vào cuộc sống riêng tư của người khác. Hảo (好) ở đây đọc là 'hào', diễn tả sở thích.
Example: 他总是好管闲事,让人很烦。
Example pinyin: tā zǒng shì hǎo guǎn xián shì , ràng rén hěn fán 。
Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng thích xen vào việc của người khác, gây phiền phức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích xen vào chuyện của người khác, tọc mạch.
Nghĩa phụ
English
Nosy, meddling in other people's affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对别人的事表现出不应有的好奇的。好管闲事的朋友
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế