Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好离好散
Pinyin: hǎo lí hǎo sàn
Meanings: Chia tay trong hòa thuận, không cãi vã hay oán trách nhau., To part ways amicably, without arguing or resentment., ①友善地分手;友好地与……终止关系。[例]她决定与他好离好散。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 女, 子, 㐫, 禸, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①友善地分手;友好地与……终止关系。[例]她决定与他好离好散。
Grammar: Là thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong các tình huống chia ly như ly hôn, chấm dứt quan hệ bạn bè... Cấu trúc: 好 (tốt) + 离 (chia ly) + 好 (tốt) + 散 (tan rã).
Example: 他们决定好离好散,不再互相伤害。
Example pinyin: tā men jué dìng hǎo lí hǎo sàn , bú zài hù xiāng shāng hài 。
Tiếng Việt: Họ quyết định chia tay trong hòa thuận, không làm tổn thương nhau nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia tay trong hòa thuận, không cãi vã hay oán trách nhau.
Nghĩa phụ
English
To part ways amicably, without arguing or resentment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
友善地分手;友好地与……终止关系。她决定与他好离好散
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế