Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如期

Pinyin: rú qī

Meanings: Đúng hẹn, đúng thời hạn đã định., As scheduled, on time., ①按照事先约定的时间。[例]会议将如期召开。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 女, 其, 月

Chinese meaning: ①按照事先约定的时间。[例]会议将如期召开。

Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, thường đứng trước động từ chính.

Example: 会议如期举行。

Example pinyin: huì yì rú qī jǔ xíng 。

Tiếng Việt: Cuộc họp diễn ra đúng hẹn.

如期
rú qī
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng hẹn, đúng thời hạn đã định.

As scheduled, on time.

按照事先约定的时间。会议将如期召开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...