Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好脸

Pinyin: hào liǎn

Meanings: Muốn giữ thể diện, thích được người khác tôn trọng., Desiring face-saving, wanting respect from others., ①(口)∶和谚悦色;难看的脸色。[例]别看他那副好脸,心里正烦呢!

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 女, 子, 佥, 月

Chinese meaning: ①(口)∶和谚悦色;难看的脸色。[例]别看他那副好脸,心里正烦呢!

Grammar: Dùng để nói về tính cách của một người, đặc biệt trong văn hóa Á Đông nơi 'mặt mũi' rất quan trọng. Trong từ này, 好 (hào) diễn tả sở thích.

Example: 她很好脸,别人批评她会很难受。

Example pinyin: tā hěn hǎo liǎn , bié rén pī píng tā huì hěn nán shòu 。

Tiếng Việt: Cô ấy rất muốn giữ thể diện, bị người khác phê bình sẽ rất khó chịu.

好脸 - hào liǎn
好脸
hào liǎn

📷 Người phụ nữ không hài lòng

好脸
hào liǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn giữ thể diện, thích được người khác tôn trọng.

Desiring face-saving, wanting respect from others.

(口)∶和谚悦色;难看的脸色。别看他那副好脸,心里正烦呢!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...