Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好说歹说
Pinyin: hǎo shuō dǎi shuō
Meanings: Dùng đủ mọi cách để thuyết phục, nói cả tốt lẫn xấu., Using every possible way to persuade, saying both good and bad things., 形容用各种理由或方式请求或劝说。[出处]《文明小史》第三回“掌柜的便同他们好说歹说,说我们都是乡邻,你们也犯不着来害我。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 女, 子, 兑, 讠, 一, 夕
Chinese meaning: 形容用各种理由或方式请求或劝说。[出处]《文明小史》第三回“掌柜的便同他们好说歹说,说我们都是乡邻,你们也犯不着来害我。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự kiên trì và nỗ lực trong việc thuyết phục ai đó. Cấu trúc: 好 (tốt) + 说 (nói) + 歹 (xấu) + 说 (nói).
Example: 我好说歹说,他才终于同意了我的提议。
Example pinyin: wǒ hǎo shuō dǎi shuō , tā cái zhōng yú tóng yì le wǒ de tí yì 。
Tiếng Việt: Tôi đã dùng đủ mọi cách để thuyết phục, cuối cùng anh ấy mới đồng ý với đề nghị của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng đủ mọi cách để thuyết phục, nói cả tốt lẫn xấu.
Nghĩa phụ
English
Using every possible way to persuade, saying both good and bad things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容用各种理由或方式请求或劝说。[出处]《文明小史》第三回“掌柜的便同他们好说歹说,说我们都是乡邻,你们也犯不着来害我。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế