Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 好言好语

Pinyin: hǎo yán hǎo yǔ

Meanings: Nói năng tử tế, lịch sự., Speaking kindly and politely., 好美好,友善。指友善和中听的言语。[出处]洪深《香稻米》第三幕“我晓得乡下人是刁恶不过,好言好语不肯听的!”[例]我~批评他,挨了一顿骂。——魏巍《老烟筒》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 女, 子, 言, 吾, 讠

Chinese meaning: 好美好,友善。指友善和中听的言语。[出处]洪深《香稻米》第三幕“我晓得乡下人是刁恶不过,好言好语不肯听的!”[例]我~批评他,挨了一顿骂。——魏巍《老烟筒》。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh cách giao tiếp mềm mỏng, nhẹ nhàng. Cấu trúc: 好言 (lời nói tốt đẹp) + 好语 (lời lẽ tử tế).

Example: 他对她好言好语,希望能让她开心。

Example pinyin: tā duì tā hǎo yán hǎo yǔ , xī wàng néng ràng tā kāi xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói năng tử tế với cô ấy, hy vọng có thể làm cô ấy vui.

好言好语
hǎo yán hǎo yǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng tử tế, lịch sự.

Speaking kindly and politely.

好美好,友善。指友善和中听的言语。[出处]洪深《香稻米》第三幕“我晓得乡下人是刁恶不过,好言好语不肯听的!”[例]我~批评他,挨了一顿骂。——魏巍《老烟筒》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

好言好语 (hǎo yán hǎo yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung